логарифм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của логарифм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | logarífm |
khoa học | logarifm |
Anh | logarifm |
Đức | logarifm |
Việt | logariphm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
логарифм gđ (мат.)
Tham khảo[sửa]
- "логарифм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)