Bước tới nội dung

lô-ga-rít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo˧˧ ɣaː˧˧ zit˧˥lo˧˥ ɣaː˧˥ ʐḭt˩˧lo˧˧ ɣaː˧˧ ɹɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo˧˥ ɣaː˧˥ ɹit˩˩lo˧˥˧ ɣaː˧˥˧ ɹḭt˩˧

Danh từ

[sửa]

lô-ga-rít

  1. Số mũ của một số dương khác 1, cố định lấy làm cơ số. Kí hiệu là , với a là cơ số, b là số bị lấy lô-ga-rít.
    Lô-ga-rít cơ số 2 của 8 bằng 3.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]