логово
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của логово
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lógovo |
khoa học | logovo |
Anh | logovo |
Đức | logowo |
Việt | logovo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]логово gt
- Xem логовище
Tham khảo
[sửa]- "логово", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)