логовище
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của логовище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lógovišče |
khoa học | logovišče |
Anh | logovishche |
Đức | logowischtsche |
Việt | logovise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]логовище gt
Tham khảo
[sửa]- "логовище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)