логовище

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

логовище gt

  1. (Cái) Hang mãnh thú, hang thú; перен. sào huyệt, ổ.

Tham khảo[sửa]