лодка
Giao diện
Tiếng Kumyk
[sửa]Danh từ
[sửa]лодка (lodka)
- máu.
Đồng nghĩa
[sửa]- къайыкъ (qayıq)
Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лодка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lódka |
khoa học | lodka |
Anh | lodka |
Đức | lodka |
Việt | lođca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лодка gc
- (Chiếc) Thuyền, đò, xuồng.
- моторная лодка — [chiếc] thuyền máy, ca nô, tàu con
- летающая лодка — [chiếc] thủy phi cơ
Tham khảo
[sửa]- "лодка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)