Bước tới nội dung

ложечка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ложечка gc

  1. (Cái) Thìa con, cùi dìa con.
    под ложечкой — dưới ức
    у меня сосёт под ложечкой — tôi đau ở dưới ức, tôi bị tức ở ức

Tham khảo

[sửa]