лоза
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лоза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lozá |
khoa học | loza |
Anh | loza |
Đức | losa |
Việt | loda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=лоз}} лоза gc
- (ива) [cây] liễu, miên liễu (Salix).
- (стебель) cành [mềm].
- вербная лоза — cành liễu
- виноградная лоза — dây (cành) nho
Tham khảo
[sửa]- "лоза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)