Bước tới nội dung

ломбард

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ломбард

  1. Nhà cầm đồ, nhà vạn bảo.
    сдать что-л. в ломбард — cầm (cầm cố, đợ, cầm đợ) cái gì

Tham khảo

[sửa]