ломбард
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ломбард
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lombárd |
khoa học | lombard |
Anh | lombard |
Đức | lombard |
Việt | lombarđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ломбард gđ
Tham khảo[sửa]
- "ломбард", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)