лоно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лоно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lóno |
khoa học | lono |
Anh | lono |
Đức | lono |
Việt | lono |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лоно gt
- Lòng.
- на лоное природы — trong lòng thiên nhiên, giữa nơi quang đãng
Tham khảo[sửa]
- "лоно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)