лоно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

лоно gt

  1. Lòng.
    на лоное природы — trong lòng thiên nhiên, giữa nơi quang đãng

Tham khảo[sửa]