Bước tới nội dung

лот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

лот (мор.)

  1. (механический) máy đo độ sâu (của biển)
  2. (ручной) quả xông, dây nước.
    бросать лот — ném quả xông đo biển

Tham khảo