лошадь
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-f-8e лошадь gc
- (Con) Ngựa (Equus).
- на лошадьи — cưỡi ngựa
- рабочая лошадь — ngựa kéo
- вьючная лошадь — ngựa thồ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)