лудить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лудить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ludít' |
khoa học | ludit' |
Anh | ludit |
Đức | ludit |
Việt | luđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]лудить Thể chưa hoàn thành, 4c
Tham khảo
[sửa]- "лудить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)