луноход
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của луноход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lunohód |
khoa học | lunoxod |
Anh | lunokhod |
Đức | lunochod |
Việt | lunokhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
луноход gđ
Tham khảo[sửa]
- "луноход". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)