Bước tới nội dung

лучистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лучистый

  1. Sáng, tỏa sáng, rực sáng.
    лучистые глаза — đôi mắt rực sáng
  2. (физ.) [thuộc về] bức xạ, phóng xạ, phát xạ.
    лучистая энергия — năng lượng bức xạ

Tham khảo

[sửa]