льноводство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của льноводство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | l'novódstvo |
khoa học | l'novodstvo |
Anh | lnovodstvo |
Đức | lnowodstwo |
Việt | lnovođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
льноводство gt
Tham khảo[sửa]
- "льноводство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)