льноводческий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của льноводческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | l'novódčeskij |
khoa học | l'novodčeskij |
Anh | lnovodcheski |
Đức | lnowodtscheski |
Việt | lnovođtrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
льноводческий
Tham khảo[sửa]
- "льноводческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)