Bước tới nội dung

льстить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

льстить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: польстить) ‚(Д)

  1. Nịnh, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt, phỉnh nịnh, bợ đỡ.
  2. (быть приятным) làm thích thú (hài lòng, khoái chí, êm tai, đẹp mắt).
    это ему льститьит — cái đó làm nó khoái (thích) lắm
    льстить самолюбию — mơn trớn lòng tự ái
  3. .
    льстить себя надеждой — tự an ủi mình bằng hy vọng

Tham khảo

[sửa]