Bước tới nội dung

thích thú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰïk˧˥ tʰu˧˥tʰḭ̈t˩˧ tʰṵ˩˧tʰɨt˧˥ tʰu˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰïk˩˩ tʰu˩˩tʰḭ̈k˩˧ tʰṵ˩˧

Tính từ

[sửa]

thích thú

  1. Cảm thấy vui vì được như ý muốn.
    Thích thú tìm được đủ sách tham khảo.

Tham khảo

[sửa]