любящий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của любящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljúbjaščij |
khoa học | ljubjaščij |
Anh | lyubyashchi |
Đức | ljubjaschtschi |
Việt | liubiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]любящий
Tham khảo
[sửa]- "любящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)