людоедство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của людоедство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljudojédstvo |
khoa học | ljudoedstvo |
Anh | lyudoyedstvo |
Đức | ljudojedstwo |
Việt | liuđoieđxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
людоедство gt
Tham khảo[sửa]
- "людоедство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)