Bước tới nội dung

люмпен-пролетаниат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

люмпен-пролетаниат

  1. (Tầng lớp) Vô sản lưu manh, vô sản áo rách.

Tham khảo

[sửa]