мавзолей
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мавзолей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mavzoléj |
khoa học | mavzolej |
Anh | mavzoley |
Đức | mawsolei |
Việt | mavdolei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мавзолей gđ
Tham khảo[sửa]
- "мавзолей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)