макать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của макать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | makát' |
khoa học | makat' |
Anh | makat |
Đức | makat |
Việt | macat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
макать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: макнуть)
Tham khảo[sửa]
- "макать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)