Bước tới nội dung

макси

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

макси gc

  1. нескл. (thông tục) см. макси-юбка

Tham khảo

[sửa]