Bước tới nội dung

малинник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

малинник

  1. (Bụi) Mâm xôi, đũm hương, đùm đũm.

Tham khảo

[sửa]