малогабаритный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của малогабаритный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malogabarítnyj |
khoa học | malogabaritnyj |
Anh | malogabaritny |
Đức | malogabaritny |
Việt | malogabaritny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]малогабаритный
- (Có) Cỡ nhỏ.
- малогабаритный приёмник — máy thu cỡ nhỏ
- малогабаритный станок — máy cỡ nhỏ
- малогабаритная мебель — đồ gỗ (bàn ghế) loại nhỏ
Tham khảo
[sửa]- "малогабаритный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)