Bước tới nội dung

малогабаритный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

малогабаритный

  1. () Cỡ nhỏ.
    малогабаритный приёмник — máy thu cỡ nhỏ
    малогабаритный станок — máy cỡ nhỏ
    малогабаритная мебель — đồ gỗ (bàn ghế) loại nhỏ

Tham khảo

[sửa]