малоимущий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của малоимущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maloimúščij |
khoa học | maloimuščij |
Anh | maloimushchi |
Đức | maloimuschtschi |
Việt | maloimusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
малоимущий
Tham khảo[sửa]
- "малоимущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)