манго
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
манго gt (нескл.)
- (дерево) [cây] xoài, xoài tượng (Mangifera indica).
- (плод) [quả, trái] xoài, xoài tượng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)