мандолина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мандолина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mandolína |
khoa học | mandolina |
Anh | mandolina |
Đức | mandolina |
Việt | manđolina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мандолина gc
- (Cây, chiếc) Đàn măng-đô-lin.
Tham khảo[sửa]
- "мандолина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)