Bước tới nội dung

măng-đô-lin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maŋ˧˧ ɗo˧˧ lin˧˧maŋ˧˥ ɗo˧˥ lin˧˥maŋ˧˧ ɗo˧˧ lɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maŋ˧˥ ɗo˧˥ lin˧˥maŋ˧˥˧ ɗo˧˥˧ lin˧˥˧

Danh từ

[sửa]

măng-đô-lin

  1. Thứ đàn có bốn dây bằng kim loại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]