манто
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của манто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mantó |
khoa học | manto |
Anh | manto |
Đức | manto |
Việt | manto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-n-1a|root=мант}} манто gt
Tham khảo[sửa]
- "манто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)