Bước tới nội dung

манто

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-n-1a|root=мант}} манто gt

  1. (Cái, áo) Măng .

Tham khảo

[sửa]