Bước tới nội dung

маршал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

маршал

  1. Nguyên soái; (в капиталистических странах) thống chế.
    Маршал Советского Союза — Nguyên soái Liên -xô

Tham khảo

[sửa]