маршал
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của маршал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | máršal |
khoa học | maršal |
Anh | marshal |
Đức | marschal |
Việt | marsal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
маршал gđ
- Nguyên soái; (в капиталистических странах) thống chế.
- Маршал Советского Союза — Nguyên soái Liên -xô
Tham khảo[sửa]
- "маршал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)