маршировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của маршировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marširovát' |
khoa học | marširovat' |
Anh | marshirovat |
Đức | marschirowat |
Việt | marsirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]маршировать Thể chưa hoàn thành
- Đi đều bước.
Tham khảo
[sửa]- "маршировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)