маска
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của маска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | máska |
khoa học | maska |
Anh | maska |
Đức | maska |
Việt | maxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
маска gc
- (Cái) Mặt nạ.
- противогазовая маска — mặt nạ chống hơi độc, mặt nạ phòng hơi ngạt
- (слепок с лица покойника) khuôn mặt đúc.
- надеть — (на себя) маску — đeo mặt nạ, khoác áo, đội nốt, che giấu chân tướng
- сбросить — (с себя) маску — vứt mặt nạ, lòi chân tướng
- сорвать маску с кого-л. — lật (lột) mặt nạ ai, lật tẩy ai
Tham khảo[sửa]
- "маска". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)