маслодельный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của маслодельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maslodél'nyj |
khoa học | maslodel'nyj |
Anh | maslodelny |
Đức | maslodelny |
Việt | maxlođelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
маслодельный
- (Thuộc về) Làm bơ.
- маслодельный завод — nhà máy làm bơ và các thức ăn bằng sữa, nhà máy bơ sữa
Tham khảo[sửa]
- "маслодельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)