масонство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của масонство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | masónstvo |
khoa học | masonstvo |
Anh | masonstvo |
Đức | masonstwo |
Việt | maxonxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
масонство gt
Tham khảo[sửa]
- "масонство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)