мастерить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мастерить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | masterít' |
khoa học | masterit' |
Anh | masterit |
Đức | masterit |
Việt | maxterit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
мастерить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: смастерить)
- (В) (thông tục) làm (bằng tay).
Tham khảo[sửa]
- "мастерить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)