Bước tới nội dung

матия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

матия gc

  1. (Cái) Áo khoác, áo choàng.
    судейская~ — áo quan tòa, áo pháp quan

Tham khảo

[sửa]