áo khoác
Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːw˧˥ xwaːk˧˥ | a̰ːw˩˧ kʰwa̰ːk˩˧ | aːw˧˥ kʰwaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːw˩˩ xwak˩˩ | a̰ːw˩˧ xwa̰k˩˧ |
Danh từ[sửa]
- Loại áo mặc bên ngoài, được sử dụng bởi cả nam và nữ, nhằm mục đích giữ ấm hoặc tạo tính thời trang.