Bước tới nội dung

матрица

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

матрица gc

  1. (полигр.) (для отливки литеры) khuôn đúc chữ, đồng
  2. (для отливки стереотипа) bản chữ đúc, bản đúc, phông.
  3. (мат.) Ma trận.

Tham khảo

[sửa]