машинистка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của машинистка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mašinístka |
khoa học | mašinistka |
Anh | mashinistka |
Đức | maschinistka |
Việt | masinixtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]машинистка gc
- Người đánh máy chữ.
Tham khảo
[sửa]- "машинистка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)