машинописный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của машинописный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mašinopísnyj |
khoa học | mašinopisnyj |
Anh | mashinopisny |
Đức | maschinopisny |
Việt | masinopixny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
машинописный
- (Thuộc về) Đánh máy.
- машинописное бюро — phòng đánh máy
- машинописный тест — bản đánh máy
Tham khảo[sửa]
- "машинописный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)