Bước tới nội dung

машинописный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

машинописный

  1. (Thuộc về) Đánh máy.
    машинописное бюро — phòng đánh máy
    машинописный тест — bản đánh máy

Tham khảo

[sửa]