Bước tới nội dung

меблировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

меблировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Bày (bày biện, kê) đồ đạc.

Tham khảo

[sửa]