меблировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của меблировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meblirovát' |
khoa học | meblirovat' |
Anh | meblirovat |
Đức | meblirowat |
Việt | meblirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]меблировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Bày (bày biện, kê) đồ đạc.
Tham khảo
[sửa]- "меблировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)