медеплавильный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

медеплавильный

  1. (Thuộc về) Đúc đồng, luyện đồng.
    медеплавильный завод — nhà máy đúc đồng (luyện đồng)

Tham khảo[sửa]