медно-красный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của медно-красный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | médnokrásnyj |
khoa học | medno-krasnyj |
Anh | mednokrasny |
Đức | mednokrasny |
Việt | međnocraxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
медно-красный
Tham khảo[sửa]
- "медно-красный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)