медосмотр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của медосмотр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | medosmótr |
khoa học | medosmotr |
Anh | medosmotr |
Đức | medosmotr |
Việt | međoxmotr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
медосмотр gđ
Tham khảo[sửa]
- "медосмотр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)