Bước tới nội dung

медосмотр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

медосмотр

  1. (медицинский осмотр) [sự] khám sức khỏe.

Tham khảo

[sửa]