межведомственный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của межведомственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mežvédomstvennyj |
khoa học | mežvedomstvennyj |
Anh | mezhvedomstvenny |
Đức | meschwedomstwenny |
Việt | megiveđomxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
межведомственный
Tham khảo[sửa]
- "межведомственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)