Bước tới nội dung

междуведомственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

междуведомственный

  1. Liên bộ, liên , giữa các bộ.
    междуведомственная комиссия — ủy ban liên bộ, ủy ban liên cơ
    междуведомственная переписка — [sự] giao dịch thư từ giữa các bộ, thư tín liên bộ

Tham khảo

[sửa]