межгосударственный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của межгосударственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mežgosudárstvennyj |
khoa học | mežgosudarstvennyj |
Anh | mezhgosudarstvenny |
Đức | meschgosudarstwenny |
Việt | megigoxuđarxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
межгосударственный
Tham khảo[sửa]
- "межгосударственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)