мел
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Karachay-Balkar[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
мел
- phấn.
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
мел gđ
- Phấn, đá phấn
- (для побелки) vôi
- (кусок мела) [hòn, viên, cục] phấn.
- писать мелом — viết bằng phấn
Tham khảo[sửa]