мел

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Karachay-Balkar[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

мел

  1. phấn.

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

мел

  1. Phấn, đá phấn
  2. (для побелки) vôi
  3. (кусок мела) [hòn, viên, cục] phấn.
    писать мелом — viết bằng phấn

Tham khảo[sửa]